🌟 고층 빌딩 (高層 building)
📚 Variant: • 고층부일딩
🗣️ 고층 빌딩 (高層 building) @ Ví dụ cụ thể
- 어제 사십 층짜리 고층 빌딩에서 정전 사고가 일어나 엘리베이터가 멈추는 등 큰 소동이 빚어졌다. [빌딩 (building)]
- 세계적 대도시인 뉴욕은 고층 빌딩 사이를 바쁘게 오가는 사람들로 가득하다. [대도시 (大都市)]
- 고층 빌딩 옥상에서 아래를 보는 순간 나는 온몸이 오싹했다. [오싹하다]
- 유민이는 거리에 죽 늘어선 고층 빌딩 사이에서 어쩐지 주눅이 들었다. [주눅]
🌷 ㄱㅊㅂㄷ: Initial sound 고층 빌딩
-
ㄱㅊㅂㄷ (
고층 빌딩
)
: 여러 층으로 된 높은 빌딩.
None
🌏 NHÀ CAO TẦNG: Tòa nhà cao có nhiều tầng.
• Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)